Giới thiệu PHẦN TỬ LỌC DẦU THỦY LỰC 1R-0719 – giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu lọc hệ thống thủy lực của bạn!
PHẦN TỬ LỌC DẦU THỦY LỰC 1R-0719 dễ dàng lắp đặt và thay thế, cung cấp một giải pháp đơn giản để bảo trì bộ lọc.Với cấu trúc bền bỉ, nó cũng có thể chịu được các biến đổi nhiệt độ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt và khắt khe.
Phần tử lọc này có hiệu suất lọc lên tới 99,9%, giúp giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động của hệ thống và tăng năng suất.Phương tiện lọc, bao gồm hỗn hợp sợi chuyên dụng, được thiết kế để lọc nhiều loại chất gây ô nhiễm, bao gồm các hạt mài mòn và giọt nước, đảm bảo rằng hệ thống thủy lực của bạn không có tạp chất.
PHẦN TỬ LỌC DẦU THỦY LỰC 1R-0719 tương thích với nhiều loại hệ thống thủy lực, làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, xe địa hình và máy móc.
Ngoài hiệu suất lọc vượt trội, phần tử lọc này còn mang lại tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng hoạt động.Thiết kế tiên tiến của nó làm cho nó trở thành một khoản đầu tư tuyệt vời cho bất kỳ hệ thống thủy lực nào, mang lại hiệu suất và độ bền vô song.
Nếu bạn đang tìm kiếm một PHẦN TỬ LỌC DẦU THỦY LỰC chất lượng cao để nâng cao hiệu suất của hệ thống thủy lực của mình, thì 1R-0719 là sự lựa chọn hoàn hảo.Với công nghệ lọc tiên tiến, cấu trúc vượt trội và độ bền, đây là một khoản đầu tư tuyệt vời mang lại nhiều lợi ích và đảm bảo hiệu suất hệ thống thủy lực tối ưu.
Vậy tại sao phải chờ đợi?Hãy đầu tư vào BỘ LỌC DẦU THỦY LỰC 1R-0719 ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt mà một giải pháp lọc chất lượng cao có thể tạo ra cho hệ thống thủy lực của bạn!
THIẾT BỊ | NĂM | LOẠI THIẾT BỊ | TÙY CHỌN THIẾT BỊ | LỌC ĐỘNG CƠ | TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ |
SÂU SÂU PM201 | 2017-2019 | MÁY PHAY LẠNH | - | CATERPILLAR C18 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU PM565B | - | MÁY PHAY LẠNH | - | SÂU SÂU 3408E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 814F | - | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3176 C-ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 966F | 1990-1993 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3306 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 966F II-STVZO | 1993-1999 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3306 DIT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 966G | 1999-2001 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3306 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 966G II | 2001-2005 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3176 C-ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 966G STVZO | 1999-2001 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3306 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 966G II-STVZO | 2001-2005 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3176 C-EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 970F STVZO | 1992-1999 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3306 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 972G | 1999-2001 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3306 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 972G II | 2001-2005 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3196 ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 980C | 1987-1994 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3406T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 980F II | 1993-2023 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3406 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU BÒ 980G | 1996-2002 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3406C | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 980G II | 2002-2006 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3406E ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 980G HL II | 2002-2006 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | SÂU RÂU 3406E EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 988F | 1992-1996 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3408 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 988F II | 1996-2000 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3408E DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 992D | 1995-1998 | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3412 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 994D | - | MÁY NẠP LOẠI BÁNH XE | - | CON SÂU 3516B EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 561M | - | LỚP ỐNG | - | CON SÂU 3116 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 589 | - | LỚP ỐNG | - | CON SÂU 3408 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU R1600G | - | XE TẢI KHAI THÁC KHAI THÁC NGẦM HAUL DUMP (LHD) | - | SÂU SÂU 3176C ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU R1600H | - | XE TẢI KHAI THÁC KHAI THÁC NGẦM HAUL DUMP (LHD) | - | SÂU BÒ C11 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU R1700G | - | XE TẢI KHAI THÁC KHAI THÁC NGẦM HAUL DUMP (LHD) | - | CATERPILLAR C11 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU R2900 | - | XE TẢI KHAI THÁC KHAI THÁC NGẦM HAUL DUMP (LHD) | - | SÂU SÂU C15 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU R2900G | - | XE TẢI KHAI THÁC KHAI THÁC NGẦM HAUL DUMP (LHD) | - | SÂU SÂU C15 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU R3000H | - | XE TẢI KHAI THÁC KHAI THÁC NGẦM HAUL DUMP (LHD) | - | SÂU SÂU C15 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 785 | 1988-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3512 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 785 | 2021-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3512E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 785B | - | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3516 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 785C | 2002-2023 | XE TẢI CỨNG | - | SÂU SÂU 3512B EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 785D | 2017-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3512C HD | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 785G | 2019-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3512E HD | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 768C | - | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3406 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 769C | 1987-1996 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3408 TA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 769D | 1996-2006 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3408E HEUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 770 | 2007-2015 | XE TẢI CỨNG | - | SÂU SÂU C15 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 771C | 1994-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3408 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 771D | 1996-2006 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3408E HEUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 772 | 2007-2015 | XE TẢI CỨNG | - | CATERPILLAR C18 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 777 | - | XE TẢI CỨNG | - | SÂU SÂU C32B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 777B | 1985-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3508 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 777C | 1995-1996 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3508 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 777D | 1996-2006 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3508 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 785C | 2002-2023 | XE TẢI CỨNG | - | SÂU SÂU 3512B EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 785D | 2017-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3512C HD | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 785G | 2019-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3512E HD | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU RÂU 797B | 2003-2023 | XE TẢI CỨNG | - | SÂU SÂU 3524B EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 789 | 2021-2023 | XE TẢI CỨNG | - | SÂU RÂU 3516E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 789B | 1992-2007 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3516 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 789C | 2007-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3516B EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 789D | 2017-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3516C HD | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 793B | 1992-1996 | XE TẢI CỨNG | - | CON SÂU 3516 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 793C | 1996-2023 | XE TẢI CỨNG | - | SÂU SÂU 3516B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 793D | 2017-2023 | XE TẢI CỨNG | - | CATERPILLAR 3516B HD EUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU BÒ 120G | 1987-1995 | MÁY LỚP | - | CON SÂU 3304 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 120H | 2004-2007 | MÁY LỚP | - | SÂU SÂU 3126B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 120H | 1996-2004 | MÁY LỚP | - | CON SÂU 3116 DIT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 120H NA | - | MÁY LỚP | - | CON SÂU 3116 DIT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Số mặt hàng của sản phẩm | BZL-- | |
kích thước hộp bên trong | CM | |
Kích thước hộp bên ngoài | CM | |
Tổng trọng lượng của toàn bộ trường hợp | KG | |
CTN (SỐ LƯỢNG) | CÁI |