Giới thiệu mẫu SANDVIK QE 241 – giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu sàng lọc của bạn.Thiết bị hiện đại này tự hào có một loạt các tính năng nâng cao khiến nó trở nên khác biệt so với đối thủ.
Một trong những lợi ích chính của mẫu SANDVIK QE 241 là hiệu quả sàng lọc vượt trội.Với công suất lên đến 400 tấn mỗi giờ và giao diện dễ sử dụng, mô hình này có thể xử lý ngay cả những nhiệm vụ sàng lọc khó khăn nhất.Hệ thống sàng lọc mạnh mẽ của nó, kết hợp với động cơ diesel công suất cao và hệ thống thủy lực, đảm bảo hiệu suất và năng suất tối đa.
Mẫu SANDVIK QE 241 không chỉ mang lại kết quả sàng lọc hiệu suất cao mà còn tự hào về tính di động và tính linh hoạt đặc biệt.Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng thấp và khoảng sáng gầm xe cao khiến nó trở nên hoàn hảo để sử dụng trong nhiều môi trường khắc nghiệt.Cho dù bạn đang làm việc trong mỏ đá, công trường xây dựng hay bãi phá dỡ, mẫu SANDVIK QE 241 có thể xử lý tất cả.
Một tính năng quan trọng khác của mẫu SANDVIK QE 241 là dễ bảo trì.Với khả năng tiếp cận dễ dàng tất cả các điểm dịch vụ và kiểm tra bảo trì hàng ngày, người vận hành có thể bảo trì thiết bị này một cách nhanh chóng và dễ dàng để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu.Mô hình này cũng tự hào có một loạt các tính năng an toàn, bao gồm dừng và tắt khẩn cấp, giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn và cải thiện an toàn tổng thể trong công việc.
Mẫu SANDVIK QE 241 cũng được thiết kế có tính đến trách nhiệm với môi trường.Lượng khí thải và mức tiêu thụ nhiên liệu thấp làm cho nó trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường, trong khi các tính năng tiết kiệm năng lượng của nó giúp giảm chi phí vận hành.
Tóm lại, mẫu SANDVIK QE 241 là máy sàng lọc hàng đầu mang lại hiệu suất vượt trội và tính linh hoạt chưa từng có.Cho dù bạn đang làm việc trong lĩnh vực xây dựng, phá dỡ hay khai thác đá, thiết bị này chắc chắn sẽ đáp ứng tất cả các nhu cầu sàng lọc của bạn.Vậy tại sao phải chờ đợi?Hãy gọi cho chúng tôi ngay hôm nay để đặt hàng mẫu SANDVIK QE 241 của bạn và đưa quá trình sàng lọc của bạn lên một tầm cao mới!
THIẾT BỊ | NĂM | LOẠI THIẾT BỊ | TÙY CHỌN THIẾT BỊ | LỌC ĐỘNG CƠ | TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ |
CATERPILLAR CP11 GC | 2020-2023 | MÁY LẮP RÁP | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR CP12 GC | 2020-2023 | MÁY LẮP RÁP | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR CS10 GC | 2020-2023 | MÁY LẮP RÁP | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR CS10 GC | 2019-2023 | MÁY LẮP RÁP | - | SÂU RÂU C4.4 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU CS11 GC | 2019-2023 | MÁY LẮP RÁP | - | SÂU RÂU C4.4 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU CS11 GC | 2020-2023 | MÁY LẮP RÁP | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU CS12 GC | 2020-2023 | MÁY LẮP RÁP | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU CS12 GC | 2019-2023 | MÁY LẮP RÁP | - | SÂU RÂU C4.4 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D1 | 2021-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D10N | 1995-1995 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 3412 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D10N | 0000-1994 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 3412 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D10R | 1996-2004 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 3412 E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D10T | 2004-2017 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU RÂU C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D10T2 | 2016-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU RÂU C27 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D11 | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU BÒ C32 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D11 CD | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU BÒ C32 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU RÂU D 11 R | 1996-2002 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 3508 B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU RÂU D 11 R | 2002-2007 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 3508 BEUI | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D11T | 2008-2017 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU RÂU C32 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU D11T | 2016-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU RÂU C32 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR D11T CD | 2016-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU RÂU C32 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP100 | 1996-2010 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU 6 D 16 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP100N | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 1204E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP100N | 2010-2014 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU 6 M 60 TL | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP115 | 1996-2010 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU 6 D 16 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP135N | 1996-2014 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU 6 D 16 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP135N | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 1204E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP135N2 | 2021-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU 1204F | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP15 | 1996-1999 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU 4 DQ 7 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP15K | 19992007 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU 4 DQ 7 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP15N | 2005-2014 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU 4 DQ 7 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP15N | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU S4Q2 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP150N | 1996-2014 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU 6 D 16 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP150N | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 1204E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP160N | 2019-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | CON SÂU 1204E | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP160N | 2010-2014 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU 6 M 60 TL | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP160N2 | 2021-2023 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU 1204F | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP18 | 1996-1999 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU 4 DQ 7 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP18K | 1999-2007 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU S4Q2 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU DP18N | 2005-2014 | MÁY KÉO LOẠI TRACK | - | SÂU SÂU S4Q2 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR AP1055D | 2005-2023 | MÁY TRẢI NHỰA ĐƯỜNG | - | SÂU CÂU C7 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M314 | 2020-2023 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M314 F | 2017-2020 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M315 | 2021-2023 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR M315C Mono | 2003-2006 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3054 E-ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M315C VAH | 2003-2006 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU SÂU 3054 E-ATAAC | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M315D | 2007-2021 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M315D2 | 2017-2023 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR M315D Mono | 2007-2016 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M315D VAH | 2007-2016 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M315F | 2017-2021 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M315 Mono | 1996-2002 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | CON SÂU 3054 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M315 VAH | 1996-2002 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | CON SÂU 3054 DITA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M317 | 2020-2023 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M317 | 2020-2023 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M317D2 | 2017-2023 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M317F | 2017-2021 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU M319 | 2020-2023 | MÁY XÚC CÓ BÁNH XE | - | SÂU RÂU C4.4 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 313 GC | 2020-2023 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 313D2 GC | 2017-2023 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 313F GC | 2017-2020 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | SÂU RÂU C3.4B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 313F L GC | 2015-2023 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | SÂU RÂU C3.4B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CATERPILLAR 313F L GC | 2017-2023 | MÁY XÚC BÁNH XÍCH | - | SÂU RÂU C3.4B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU TH3510 | 2019-2023 | ĐIỆN THOẠI | - | SÂU RÂU C4.4 ACERT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU TH3510D | 2016-2023 | ĐIỆN THOẠI | - | SÂU RÂU C3.4B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU TH357D | 2017-2023 | ĐIỆN THOẠI | - | SÂU RÂU C3.4B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU TH408D | 2017-2023 | ĐIỆN THOẠI | - | SÂU RÂU C3.4B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Số mặt hàng của sản phẩm | BZL-- | |
kích thước hộp bên trong | CM | |
Kích thước hộp bên ngoài | CM | |
Tổng trọng lượng của toàn bộ trường hợp | KG | |
CTN (SỐ LƯỢNG) | CÁI |