Phần tử lọc nhiên liệu diesel 9R-5896 được chế tạo để đáp ứng và vượt quá các tiêu chuẩn của ngành, đảm bảo rằng động cơ của bạn được bảo vệ khỏi các chất gây ô nhiễm, bụi bẩn và tạp chất có thể làm hỏng hệ thống nhiên liệu của động cơ.Lõi lọc này được làm bằng vật liệu cao cấp có thể chịu được môi trường khắc nghiệt nhất và điều kiện khắc nghiệt nhất.
Phần tử bộ lọc nhiên liệu diesel này có thiết kế xếp nếp cung cấp diện tích bề mặt lớn hơn để lọc, tăng hiệu quả và khả năng bẫy các hạt của nó.Cấu trúc xếp nếp của nó cũng làm giảm tắc nghẽn, do đó kéo dài tuổi thọ của phần tử bộ lọc và tối đa hóa hiệu suất của bộ lọc trong thời gian dài.
Lõi lọc nhiên liệu diesel 9R-5896 dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thay thế, thuận tiện và tiết kiệm chi phí cho chủ sở hữu và người vận hành.Nó tương thích với nhiều loại động cơ và thiết bị hạng nặng, bao gồm xe tải, xe buýt, máy móc nông nghiệp, thiết bị xây dựng và tàu biển.
Phần tử bộ lọc nhiên liệu diesel này không chỉ mang lại hiệu suất và độ bền lọc vượt trội mà còn được hỗ trợ bởi nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn.Đội ngũ chuyên gia trong ngành của chúng tôi tự hào cung cấp các sản phẩm cao cấp đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
Tóm lại, bộ phận lọc nhiên liệu diesel 9R-5896 là lựa chọn tốt nhất để giữ cho động cơ của bạn sạch sẽ, vận hành trơn tru và đạt hiệu suất tốt nhất.Cho dù bạn là người quản lý đội xe hay người vận hành thiết bị hạng nặng, phần tử bộ lọc này là giải pháp hoàn hảo để đảm bảo rằng động cơ của bạn được bảo vệ khỏi các tạp chất và chất gây ô nhiễm có thể gây hư hỏng và giảm hiệu quả của động cơ.
Trải nghiệm sự khác biệt về chất lượng với lõi lọc nhiên liệu diesel 9R-5896 và đưa ra lựa chọn thông minh cho nhu cầu lọc tiếp theo của bạn.
THIẾT BỊ | NĂM | LOẠI THIẾT BỊ | TÙY CHỌN THIẾT BỊ | LỌC ĐỘNG CƠ | TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ |
CON SÂU 416 | 1985-1993 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 4.236 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 416 | 2021-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU CÁ C3.6 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 416B | 1993-1996 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 416C | 1996-2001 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 416D | 2001-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 3054B | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 416E | 2017-2019 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054C DINA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 416F2 | 2017-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3055C DINA | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 426C | 1987-1992 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 4.236 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 426B | 1992-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 426F2 | 2017-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054C | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 428C | 1996-2001 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 428D 4×4 | 2000-2005 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 428D II | 2004-2009 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 3054 CT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 428E 4×4 | 2006-2011 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 3054 CT | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 428F2 | 2012-2019 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU RÂU C4.4 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU RÂU 428 II | 1990-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 4.236 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 436C | 1997-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 3054T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 436 | 1989-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 4.236 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
CON SÂU 436B | 1995-1997 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU RÂU 436 II | 1991-2023 | XE NÂNG LƯNG | - | SÂU SÂU 4.236 | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 438C 4×4 | 1996-2001 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 438D 4×4 | 2000-2003 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
SÂU SÂU 438B 4×4 | 1992-1996 | XE NÂNG LƯNG | - | CON SÂU 3054 T | ĐỘNG CƠ DIESEL |
Số mặt hàng của sản phẩm | BZL--ZX | |
kích thước hộp bên trong | CM | |
Kích thước hộp bên ngoài | CM | |
Tổng trọng lượng của toàn bộ trường hợp | KG | |
CTN (SỐ LƯỢNG) | CÁI |